Có 2 kết quả:
无船承运人 wú chuán chéng yùn rén ㄨˊ ㄔㄨㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄣˋ ㄖㄣˊ • 無船承運人 wú chuán chéng yùn rén ㄨˊ ㄔㄨㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄣˋ ㄖㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
non-vessel-owning common carrier (NVOCC) (transportation)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
non-vessel-owning common carrier (NVOCC) (transportation)
Bình luận 0