Có 2 kết quả:

无船承运人 wú chuán chéng yùn rén ㄨˊ ㄔㄨㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄣˋ ㄖㄣˊ無船承運人 wú chuán chéng yùn rén ㄨˊ ㄔㄨㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄣˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

non-vessel-owning common carrier (NVOCC) (transportation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

non-vessel-owning common carrier (NVOCC) (transportation)

Bình luận 0